🌟 커피포트 (coffeepot)
Danh từ
🌷 ㅋㅍㅍㅌ: Initial sound 커피포트
-
ㅋㅍㅍㅌ (
커피포트
)
: 주로 커피를 타서 마시기 위해 전기를 이용해 물을 끓이는 주전자.
Danh từ
🌏 BÌNH ĐUN CÀ PHÊ: Ấm đun nước dùng điện chủ yếu để pha cà phê uống.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138)