🌟 커피포트 (coffeepot)

Danh từ  

1. 주로 커피를 타서 마시기 위해 전기를 이용해 물을 끓이는 주전자.

1. BÌNH ĐUN CÀ PHÊ: Ấm đun nước dùng điện chủ yếu để pha cà phê uống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 커피포트에 물이 있다.
    There's water in the coffee pot.
  • Google translate 커피포트에 물을 붓다.
    Pour water into a coffee pot.
  • Google translate 커피포트에 물을 끓이다.
    Boil water in a coffee pot.
  • Google translate 커피포트는 성능이 좋아서 금방 물을 끓일 수 있다.
    This coffee pot has good performance and can boil water quickly.
  • Google translate 집에 있는 커피포트가 고장이 나서 주전자에 물을 끓여 커피를 타 먹었다.
    The coffee pot at home broke down, so i boiled water in the kettle and made coffee.
  • Google translate 커피포트에 뜨거운 물 남아 있어?
    Is there hot water left in the coffee pot?
    Google translate 응. 혹시나 해서 넉넉하게 끓였어.
    Yes. just in case, i boiled enough.

커피포트: coffee pot,コーヒーポット,cafetière,cafetera,ركوة قهوة,кофейн гүц,bình đun cà phê,กาต้มกาแฟ,teko kopi, ketel kopi,кофейник; кофемашина; кофемейкер,咖啡壶,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138)