🌟 커피포트 (coffeepot)
Danh từ
🌷 ㅋㅍㅍㅌ: Initial sound 커피포트
-
ㅋㅍㅍㅌ (
커피포트
)
: 주로 커피를 타서 마시기 위해 전기를 이용해 물을 끓이는 주전자.
Danh từ
🌏 BÌNH ĐUN CÀ PHÊ: Ấm đun nước dùng điện chủ yếu để pha cà phê uống.
• Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82)