🌟

Danh từ  

1. 그물이나 뜨개질한 물건의 구멍과 구멍을 이어 만든 매듭.

1. MŨI, MẮT (LƯỚI): Nút lỗ tạo thành từ mũi này sang mũi kia ở đồ đan, móc hoặc lưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뜨개질 .
    Knitting nose.
  • Google translate 를 뜨다.
    Nose.
  • Google translate 를 깁다.
    Strain one's nose.
  • Google translate 니트를 고를 때는 뜨개질 가 일정한지 살펴봐야 한다.
    When choosing a knitwear, it is necessary to check that the knitted nose is constant.
  • Google translate
    What are you doing here instead of going fishing?
    Google translate
    The net bursts here and there, so I'm casting my nose.

코: stitch,め【目】。あみめ【網目】。あみのめ【網の目】。あみもののめ【編み物の目】,maille,punto, puntada,غرزة,хоншоор, хамар, залгаас,mũi, mắt (lưới),ตาแห,jahitan, simpulan,петля,网眼,

2. 뜨개질할 때 구멍과 구멍을 이어 만든 매듭을 세는 단위.

2. MŨI, MẮT: Đơn vị đếm nút lỗ tạo thành từ mũi này sang mũi kia, khi đan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뜨개질을 할 때 한 만 빠져도 실이 모두 풀리게 된다.
    When knitting, a single nose will untie all the threads.
  • Google translate 그물을 짜는 것은 뜨개질과 마찬가지로 한 뜨는 것에서부터 시작된다.
    Squeezing the net begins with a snore, just like knitting.
  • Google translate 이거 너 주려고 한 정성 들여 뜬 스웨터야.
    This is a carefully knit sweater for you.
    Google translate 정말 고마워. 잘 입을게.
    Thank you very much. i'll wear it well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.

Start

End


Tâm lí (191) Luật (42) Thể thao (88) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48)