🌟 포도당 (葡萄糖)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 포도당 (
포도당
)
🗣️ 포도당 (葡萄糖) @ Giải nghĩa
🗣️ 포도당 (葡萄糖) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅍㄷㄷ: Initial sound 포도당
-
ㅍㄷㄷ (
편들다
)
: 어떤 편을 돕거나 감싸 주다.
☆
Động từ
🌏 ĐỨNG VỀ PHE: Giúp đỡ hoặc che chở cho phía nào đó. -
ㅍㄷㄷ (
포도당
)
: 단맛이 나고 물에 잘 녹으며 생물의 에너지원으로 쓰이는 탄수화물의 한 종류.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NHO, ĐƯỜNG GLUCO: Một loại carbohydrate được dùng làm nguồn năng lượng của sinh vật, dễ tan trong nước và có vị ngọt. -
ㅍㄷㄷ (
푸드덕
)
: 큰 새가 힘차게 날개를 치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 PHÀNH PHẠCH: Tiếng chim lớn liên tục vỗ cánh thật mạnh. Hoặc hình ảnh như thế.
• Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70)