🌟 포도당 (葡萄糖)

Danh từ  

1. 단맛이 나고 물에 잘 녹으며 생물의 에너지원으로 쓰이는 탄수화물의 한 종류.

1. ĐƯỜNG NHO, ĐƯỜNG GLUCO: Một loại carbohydrate được dùng làm nguồn năng lượng của sinh vật, dễ tan trong nước và có vị ngọt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 포도당 농도.
    Glucose concentration.
  • Google translate 포도당 링거.
    Glucose iv.
  • Google translate 포도당 형태.
    Glucose form.
  • Google translate 포도당을 섭취하다.
    Ingest glucose.
  • Google translate 포도당으로 분해되다.
    Decompose into glucose.
  • Google translate 체내에 인슐린이 부족하면 혈액 속의 포도당 농도가 높아져 당뇨병에 걸린다.
    Lack of insulin in the body increases glucose levels in the blood and causes diabetes.
  • Google translate 설탕 성분은 몸 안에 들어가는 즉시 포도당으로 분해되어 신체에 활력을 준다.
    As soon as sugar enters the body, it breaks down into glucose, giving the body vitality.
  • Google translate 수술이 끝나면 바로 식사를 할 수 있나요?
    Can i have a meal right after the surgery?
    Google translate 아니요. 소화 기능이 회복될 때까지는 포도당 링거를 맞으셔야 해요.
    No. you have to get a glucose iv until your digestive system recovers.

포도당: grape sugar; glucose,ぶどうとう【葡萄糖】。グルコース,glucose,azúcar de uva, glucosa,سكر العنب، الجلوكوز,глюкоз, усан үзмийн сахар,đường nho, đường gluco,น้ำตาลกลูโคส,glukosa,виноградный сахар; глюкоза,葡萄糖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포도당 (포도당)


🗣️ 포도당 (葡萄糖) @ Giải nghĩa

🗣️ 포도당 (葡萄糖) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70)