ㅍㄷㄷ (
편들다
)
: 어떤 편을 돕거나 감싸 주다.
☆
Động từ
🌏 ĐỨNG VỀ PHE: Giúp đỡ hoặc che chở cho phía nào đó.
ㅍㄷㄷ (
포도당
)
: 단맛이 나고 물에 잘 녹으며 생물의 에너지원으로 쓰이는 탄수화물의 한 종류.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NHO, ĐƯỜNG GLUCO: Một loại carbohydrate được dùng làm nguồn năng lượng của sinh vật, dễ tan trong nước và có vị ngọt.
ㅍㄷㄷ (
푸드덕
)
: 큰 새가 힘차게 날개를 치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 PHÀNH PHẠCH: Tiếng chim lớn liên tục vỗ cánh thật mạnh. Hoặc hình ảnh như thế.