🌟 포도당 (葡萄糖)

Danh từ  

1. 단맛이 나고 물에 잘 녹으며 생물의 에너지원으로 쓰이는 탄수화물의 한 종류.

1. ĐƯỜNG NHO, ĐƯỜNG GLUCO: Một loại carbohydrate được dùng làm nguồn năng lượng của sinh vật, dễ tan trong nước và có vị ngọt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 포도당 농도.
    Glucose concentration.
  • 포도당 링거.
    Glucose iv.
  • 포도당 형태.
    Glucose form.
  • 포도당을 섭취하다.
    Ingest glucose.
  • 포도당으로 분해되다.
    Decompose into glucose.
  • 체내에 인슐린이 부족하면 혈액 속의 포도당 농도가 높아져 당뇨병에 걸린다.
    Lack of insulin in the body increases glucose levels in the blood and causes diabetes.
  • 설탕 성분은 몸 안에 들어가는 즉시 포도당으로 분해되어 신체에 활력을 준다.
    As soon as sugar enters the body, it breaks down into glucose, giving the body vitality.
  • 수술이 끝나면 바로 식사를 할 수 있나요?
    Can i have a meal right after the surgery?
    아니요. 소화 기능이 회복될 때까지는 포도당 링거를 맞으셔야 해요.
    No. you have to get a glucose iv until your digestive system recovers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포도당 (포도당)


🗣️ 포도당 (葡萄糖) @ Giải nghĩa

🗣️ 포도당 (葡萄糖) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46)