🌟 승마 (乘馬)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 승마 (
승마
)
📚 Từ phái sinh: • 승마하다: 말을 타다., 사람이 말을 타고 여러 가지 동작을 하다.
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi Thể thao
🗣️ 승마 (乘馬) @ Ví dụ cụ thể
- 승마복 한 벌. [승마복 (乘馬服)]
- 승마복을 갖추다. [승마복 (乘馬服)]
- 승마복을 벗다. [승마복 (乘馬服)]
- 승마복을 사다. [승마복 (乘馬服)]
- 승마복을 입다. [승마복 (乘馬服)]
- 승마복으로 갈아입다. [승마복 (乘馬服)]
- 승마 선수는 말에 채찍질해 가며 빠른 속도로 뛰었다. [채찍질하다]
🌷 ㅅㅁ: Initial sound 승마
-
ㅅㅁ (
십만
)
: 만의 열 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 MƯỜI VẠN, MỘT TRĂM NGÀN: Số gấp mười lần của một vạn. -
ㅅㅁ (
스물
)
: 열의 두 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 HAI MƯƠI: Số gấp hai lần số mười. -
ㅅㅁ (
신문
)
: 정기적으로 세상에서 일어나는 새로운 일들을 알려 주는 간행물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁO, BÁO CHÍ: Ấn phẩm định kì cho biết những việc mới đang xảy ra trên thế gian. -
ㅅㅁ (
선물
)
: 고마움을 표현하거나 어떤 일을 축하하기 위해 다른 사람에게 물건을 줌. 또는 그 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TẶNG QUÀ, MÓN QUÀ: Việc đưa một món đồ cho người khác để thể hiện lòng biết ơn hay chúc mừng. Hay là món đồ đó. -
ㅅㅁ (
십만
)
: 만의 열 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MƯỜI VẠN: Thuộc số gấp mười lần của một vạn. -
ㅅㅁ (
스무
)
: 스물의.
☆☆☆
Định từ
🌏 HAI MƯƠI: Thuộc hai mươi. -
ㅅㅁ (
시민
)
: 한 도시 안에 살고 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỊ DÂN, DÂN THÀNH THỊ: Người sống trong đô thị nào đó. -
ㅅㅁ (
설명
)
: 어떤 것을 남에게 알기 쉽게 풀어 말함. 또는 그런 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC GIẢI THÍCH, VIỆC TRÌNH BÀY, LỜI GIẢI THÍCH, LỜI TRÌNH BÀY: Việc nói cái gì đó cho người khác một cách dễ hiểu. Hoặc lời nói đó.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67)