🌟 승마 (乘馬)

  Danh từ  

1. 말을 탐.

1. SỰ CƯỠI NGỰA: Việc cưỡi ngựa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승마 복장.
    Equestrian attire.
  • Google translate 승마 자세.
    Horseback riding position.
  • Google translate 승마 장비.
    Equestrian equipment.
  • Google translate 승마를 즐기다.
    Enjoy horseback riding.
  • Google translate 승마를 하다.
    Horseback riding.
  • Google translate 그녀는 승마 복장을 하고 말을 타고 있는 승규를 보고 첫눈에 반했다.
    She fell in love at first sight when she saw seung-gyu, dressed in horseback riding.
  • Google translate 동생은 취미로 자주 말을 탔지만, 말에서 떨어져 다친 이후로 다시는 승마를 하지 않았다.
    My brother often rode horses as a hobby, but since he fell off the horse and got hurt, he has never mounted horseback riding again.
  • Google translate 사람들은 언제부터 말을 탔을까?
    When did people start riding horses?
    Google translate 글쎄, 몇천 년 전 벽화에도 승마 모습이 있는 걸 보면 아주 오래됐겠지?
    Well, it's been a long time since the mural of thousands of years ago had a horseback riding image, right?
Từ đồng nghĩa 기마(騎馬): 말을 탐., 타는 말.

승마: horse riding,じょうば【乗馬】,équitation,equitación,ركوب الخيل,морь унах,sự cưỡi ngựa,การขี่ม้า,menunggang kuda,верховая езда,骑马,

2. 사람이 말을 타고 여러 가지 동작을 하는 경기.

2. MÔN ĐUA NGỰA: Môn thi đấu mà người ta cưỡi ngựa và thực hiện nhiều động tác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승마 경기.
    Horseback riding.
  • Google translate 승마 대회.
    Horseback riding competition.
  • Google translate 승마 자세.
    Horseback riding position.
  • Google translate 승마 선수.
    Equestrian.
  • Google translate 승마를 하다.
    Horseback riding.
  • Google translate 승마에서 부상을 입다.
    Injured in horseback riding.
  • Google translate 그는 이번 승마 대회에서 달리는 말에서 떨어져 크게 다쳤다.
    He fell off a running horse in this equestrian competition and was badly hurt.
  • Google translate 아침부터 경마장은 우리 가족을 비롯해 승마 경기 팬들로 붐볐다.
    From morning the racetrack was crowded with fans of equestrian events, including my family.
  • Google translate 승마 중계 시작했어?
    Did you start horseback riding?
    Google translate 응, 내 예상대로 삼 번 선수가 일등으로 달리고 있어.
    Yeah, the third player is running first as i expected.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승마 (승마)
📚 Từ phái sinh: 승마하다: 말을 타다., 사람이 말을 타고 여러 가지 동작을 하다.
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Thể thao  

🗣️ 승마 (乘馬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67)