🌟 질시하다 (疾視 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 질시하다 (
질씨하다
)
📚 Từ phái sinh: • 질시(嫉視): 질투하고 미워하는 마음으로 봄.
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 질시하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8)