🌟 질시하다 (疾視 하다)

Động từ  

1. 질투하고 미워하는 마음으로 보다.

1. GHEN GHÉT, GANH GHÉT: Nhìn với tâm trạng đố kị và ghét bỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 질시하는 마음.
    A jealous mind.
  • Google translate 질시하는 사이.
    A relationship of jealousy.
  • Google translate 남을 질시하다.
    Put a person on the line.
  • Google translate 성공을 질시하다.
    Signify success.
  • Google translate 출세를 질시하다.
    Make an announcement of one's rise in the world.
  • Google translate 타인을 질시하다.
    Scold others.
  • Google translate 행복을 질시하다.
    Watch for happiness.
  • Google translate 민준이는 승규가 출세한 것을 질시했다.
    Min-jun was wary of seung-gyu's rise.
  • Google translate 지수는 헤어진 남자 친구의 행복을 질시하는 눈으로 바라보았다.
    Jisoo looked with a jealous eye at the happiness of her ex-boyfriend.
  • Google translate 둘은 만나기만 하면 싸워.
    They fight whenever they meet.
    Google translate 어렸을 때부터 서로 질시하며 다투더니 아직 그러네.
    We've been fighting each other since we were kids.

질시하다: begrudge,しっしする【嫉視する】,jalouser, envier,envidiar, mirar con envidia, tener celos,يغار,атаархах нүдээр харах,ghen ghét, ganh ghét,อิจฉา, ริษยา, อิจฉาริษยา, อิจฉาตาร้อน,benci, iri dengki, cemburu,,嫉视,妒视,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 질시하다 (질씨하다)
📚 Từ phái sinh: 질시(嫉視): 질투하고 미워하는 마음으로 봄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8)