🌟 피고인 (被告人)

  Danh từ  

1. 범죄를 저질렀을 가능성이 있어 검사의 공소에 의해 재판을 받는 사람.

1. BỊ CÁO, BỊ CAN: Người nhận phán quyết bởi công tố của kiểm sát viên vì có khả năng đã gây ra tội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피고인이 주장하다.
    Defendant asserts.
  • Google translate 피고인이 진술하다.
    The defendant makes a statement.
  • Google translate 피고인이 항변하다.
    The defendant makes an appeal.
  • Google translate 피고인을 변호하다.
    Defends the accused.
  • Google translate 피고인을 옹호하다.
    Defend the accused.
  • Google translate 살인을 한 피고인은 무기 징역을 선고 받았다.
    The accused who committed the murder was sentenced to life imprisonment.
  • Google translate 검사는 피고인의 범죄 사실을 밝히기 위해 증인을 신청했다.
    The prosecutor applied for a witness to reveal the defendant's crime.
  • Google translate 판사는 피고인이 범죄를 자백한 사실을 감안하여 형량을 낮춰 주었다.
    The judge lowered the sentence in consideration of the fact that the defendant confessed to the crime.

피고인: the accused,ひこくにん【被告人】,accusé(e), défendeur(défenderesse), inculpé(e),acusado,المدّعى عليه، المتّهم,хэрэгтэн, ялтан,bị cáo, bị can,จำเลย, ผู้ต้องหา, ผู้ถูกกล่าวหา,tergugat,обвиняемый; подозреваемый; подсудимый,被告,被告人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피고인 (피ː고인)
📚 thể loại: Tư pháp và chủ thể trị an   Luật  


🗣️ 피고인 (被告人) @ Giải nghĩa

🗣️ 피고인 (被告人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)