🌟 피난민 (避難民)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피난민 (
피ː난민
)
🗣️ 피난민 (避難民) @ Ví dụ cụ thể
- 남하하는 피난민. [남하하다 (南下하다)]
🌷 ㅍㄴㅁ: Initial sound 피난민
-
ㅍㄴㅁ (
피난민
)
: 전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 도망가는 사람.
Danh từ
🌏 DÂN LÁNH NẠN, DÂN TRÁNH NẠN: Người trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên... -
ㅍㄴㅁ (
피눈물
)
: 몹시 슬프고 분해서 나는 눈물.
Danh từ
🌏 HUYẾT LỆ, NƯỚC MẮT MÁU: Nước mắt chảy ra do rất buồn và phẫn nộ. -
ㅍㄴㅁ (
풋나물
)
: 봄에 새로 난 나무나 풀의 연한 싹으로 만든 나물.
Danh từ
🌏 MÓN RAU MẦM: Món rau làm bằng mầm mềm của rau cỏ hay cây mới mọc vào mùa xuân.
• Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)