🌟 피난민 (避難民)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피난민 (
피ː난민
)
🗣️ 피난민 (避難民) @ Ví dụ cụ thể
- 남하하는 피난민. [남하하다 (南下하다)]
🌷 ㅍㄴㅁ: Initial sound 피난민
-
ㅍㄴㅁ (
피난민
)
: 전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 도망가는 사람.
Danh từ
🌏 DÂN LÁNH NẠN, DÂN TRÁNH NẠN: Người trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên... -
ㅍㄴㅁ (
피눈물
)
: 몹시 슬프고 분해서 나는 눈물.
Danh từ
🌏 HUYẾT LỆ, NƯỚC MẮT MÁU: Nước mắt chảy ra do rất buồn và phẫn nộ. -
ㅍㄴㅁ (
풋나물
)
: 봄에 새로 난 나무나 풀의 연한 싹으로 만든 나물.
Danh từ
🌏 MÓN RAU MẦM: Món rau làm bằng mầm mềm của rau cỏ hay cây mới mọc vào mùa xuân.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53)