🌟 피난민 (避難民)

Danh từ  

1. 전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 도망가는 사람.

1. DÂN LÁNH NẠN, DÂN TRÁNH NẠN: Người trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 피난민이 내려가다.
    Refugees descend.
  • 피난민이 몰려오다.
    Refugees rush in.
  • 피난민을 보호하다.
    Protect refugees.
  • 피난민을 수용하다.
    Accept refugees.
  • 피난민으로 북적이다.
    Crowded with refugees.
  • 많은 피난민들이 추위와 허기로 죽어 갔다.
    Many refugees died of cold and hunger.
  • 지진으로 집을 잃은 피난민들이 차가운 바닥에서 잠을 자고 있다.
    Refugees who lost their homes in the earthquake are sleeping on the cold floor.
  • 전쟁이 터지자 부산에는 서울에서 온 피난민으로 북새통을 이루었다.
    When the war broke out, busan was bustling with refugees from seoul.
  • 피난민들은 지금 어떤 상태인가요?
    How are the refugees now?
    네, 수해가 복구될 때까지 임시 수용소에서 며칠째 지내고 있습니다.
    Yes, we've been in a temporary camp for days until the flood is restored.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피난민 (피ː난민)

🗣️ 피난민 (避難民) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53)