🌟 하다못해
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하다못해 (
하다모태
)
🗣️ 하다못해 @ Ví dụ cụ thể
- 어쩔 수 없군요. 하다못해 육체적으로 고통스럽지 않게라도 해드리고 싶어요. [호스피스 (hospice)]
🌷 ㅎㄷㅁㅎ: Initial sound 하다못해
-
ㅎㄷㅁㅎ (
하다못해
)
: 가장 나쁜 경우라고 하더라도.
Phó từ
🌏 TỒI NHẤT, TỆ NHẤT, THẬM TỆ NHẤT, ÍT RA, TỐI THIỂU THÌ: Cho dù là trường hợp xấu nhất. -
ㅎㄷㅁㅎ (
현대 문학
)
: 근대 문학을 이어받아 오늘날 우리가 살고 있는 시대에 이루어진 문학.
None
🌏 VĂN HỌC HIỆN ĐẠI: Văn học tiếp nối văn học cận đại, được tạo dựng trong thời đại mà chúng ta đang sống ngày hôm nay.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82)