ㅎㅅㄱ (
한순간
)
: 아주 짧은 시간 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 MỘT KHOẢNH KHẮC, PHÚT CHỐC: Trong khoảng thời gian rất ngắn.
ㅎㅅㄱ (
헛수고
)
: 실속이나 보람도 없이 애를 씀. 또는 그런 수고.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỐN CÔNG VÔ ÍCH, SỰ UỔNG CÔNG: Việc cố gắng một cách không có ý nghĩa hoặc không thực chất. Hoặc sự vất vả như vậy.
ㅎㅅㄱ (
현상금
)
: 무엇을 모집하거나 구하는 일, 또는 사람을 찾는 일 등에 내건 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN THƯỞNG, GIẢI THƯỞNG: Khoản tiền được trao trong các cuộc tuyển mộ hay tìm người hoặc tìm vật gì đó.
ㅎㅅㄱ (
형성기
)
: 어떤 사물의 모습이나 모양이 갖추어지는 시기나 그 기간.
Danh từ
🌏 THỜI KÌ HÌNH THÀNH: Thời kì có được hình dáng hay hình ảnh nào đó hoặc thời gian ấy.
ㅎㅅㄱ (
하수관
)
: 빗물이나 집, 공장 등에서 쓰고 버리는 더러운 물이 흘러가도록 땅속에 묻은 관.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC THẢI: Đường ống đào trong đất để nước bẩn được sử dụng và thải ra từ gia đình, nhà máy hay nước mưa chảy đi.
ㅎㅅㄱ (
하수구
)
: 빗물이나 집, 공장 등에서 쓰고 버리는 더러운 물이 흘러내려 가도록 만든 도랑.
Danh từ
🌏 CỐNG NƯỚC THẢI: Rãnh làm để nước bẩn được sử dụng và thải ra từ gia đình, nhà máy hay nước mưa chảy đi.
ㅎㅅㄱ (
하사관
)
: 군대에서 장교와 병사 사이에 있는 하사, 중사, 상사, 원사 계급.
Danh từ
🌏 CẤP SĨ: Cấp bậc hạ sĩ, trung sĩ, thượng sĩ, nguyên sĩ trong quân đội.
ㅎㅅㄱ (
해시계
)
: 해가 떠 있는 동안 물체의 그림자 길이와 위치의 변화를 이용하여 시간을 재는 시계.
Danh từ
🌏 HAESIGYE; ĐỒNG HỒ MẶT TRỜI: Đồng hồ đo thời gian bằng cách sử dụng độ dài của bóng vật và sự thay đổi vị trí của vật trong khoảng thời gian mặt trời chiếu sáng.
ㅎㅅㄱ (
확성기
)
: 소리를 크게 하여 멀리까지 들리게 하는 기구.
Danh từ
🌏 CÁI LOA, LOA PHÓNG THANH: Khí cụ làm to âm thanh khiến cho nghe thấy được ở xa.
ㅎㅅㄱ (
환상곡
)
: 형식의 제약을 받지 않고 자유롭게 작곡한 낭만적인 곡.
Danh từ
🌏 CA KHÚC TỰ DO: Ca khúc lãng mạn, được sáng tác một cách tự do, không phụ thuộc vào những hạn chế về hình thức.
ㅎㅅㄱ (
호사가
)
: 일을 벌이기를 좋아하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HAM VIỆC, NGƯỜI MÊ VIỆC: Người thích làm việc.
ㅎㅅㄱ (
회수권
)
: 한 번에 한 장씩 쓰는 표를 여러 장 묶어서 파는 표.
Danh từ
🌏 VÉ THÁNG: Vé được gộp từ nhiều vé dùng một lần và được bán cho người tiêu dùng.