🌟 적응력 (適應力)

  Danh từ  

1. 어떠한 조건이나 환경에 익숙해지거나 알맞게 되는 능력.

1. KHẢ NĂNG THÍCH ỨNG: Năng lực trở nên phù hợp hoặc quen với môi trường hoặc điều kiện nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적응력이 높다.
    High adaptability.
  • Google translate 적응력이 뛰어나다.
    Excellent adaptability.
  • Google translate 적응력이 생기다.
    Become adaptable.
  • Google translate 적응력이 없다.
    No adaptability.
  • Google translate 적응력을 갖추다.
    Have adaptability.
  • Google translate 그는 적응력이 뛰어나서 어느 곳에 가도 사람들과 잘 어울렸다.
    He was adaptable and fit in with people wherever he went.
  • Google translate 어린 아이는 성인에 비해 사회 적응력이 떨어지기 때문에 부모의 보살핌이 중요하다.
    Parental care is important because young children are less adaptable to society than adults.
  • Google translate 축구 대표팀은 현지 적응력을 높이기 위해 결승전이 열릴 이란으로 서둘러 이동했다.
    The national football team rushed to iran, where the final will be held, to increase adaptability there.
  • Google translate 미국에는 한 번도 가 본 적이 없어서 걱정돼.
    I'm worried because i've never been to the united states.
    Google translate 너무 걱정하지 마. 가서 있다 보면 적응력이 생길 거야.
    Don't worry too much. you'll get used to it if you stay there.

적응력: adaptive ability,てきおうりょく【適応力】,capacité d'adaptation, faculté d'adaptation,capacidad de adaptación,قوة التكيّف,дасан зохицох чадвар,khả năng thích ứng,ความสามารถในการปรับตัว, ความสามารถในการปรับตัวอยู่ได้, ความสามารถที่ปรับตัวได้,kemampuan adaptasi, kemampuan beradaptasi,адаптируемость; приспособляемость,适应力,适应能力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적응력 (저긍녁) 적응력이 (저긍녀기) 적응력도 (저긍녁또) 적응력만 (저긍녕만)
📚 thể loại: Năng lực   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 적응력 (適應力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121)