🌟 적임 (適任)

Danh từ  

1. 어떤 임무나 일에 알맞음. 또는 그 임무.

1. SỰ THÍCH HỢP, SỰ PHÙ HỢP, NHIỆM VỤ PHÙ HỢP: Sự phù hợp với công việc hay nhiệm vụ nào đó. Hoặc nhiệm vụ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적임을 맡다.
    Take the job.
  • Google translate 적임을 발견하다.
    Find the right place.
  • Google translate 적임을 주다.
    Give the job.
  • Google translate 적임을 찾다.
    Find the right fit.
  • Google translate 적임으로 보이다.
    Seem fit.
  • Google translate 나에게 맞는 적임을 찾는 것이 쉽지 않았다.
    It wasn't easy to find the right fit for me.
  • Google translate 영업 경험이 많은 그는 영업 관리자로서 적임인 인물이다.
    With a lot of sales experience, he is the right person to be a sales manager.
  • Google translate 저는 아이들과 함께 있는 게 더 좋아요.
    I prefer being with them.
    Google translate 그렇다면 회사원보다 교사가 더 자네에게 적임으로 보이는군.
    Then you seem more qualified as a teacher than an office worker.

적임: the right job; good fit,てきにん【適任】,aptitude, compétence,aptitud,مناسب لمنصب,таарах, тохирох,sự thích hợp, sự phù hợp, nhiệm vụ phù hợp,ความเหมาะสมกับงาน, ความเหมาะสมกับหน้าที่,tepat, cocok, pas, pantas,,胜任,适任,

2. 어떤 임무나 일에 알맞은 사람.

2. NGƯỜI THÍCH HỢP, NGƯỜI PHÙ HỢP: Người phù hợp với công việc hay nhiệm vụ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적임이 나서다.
    Appropriate.
  • Google translate 적임이 이끌다.
    The right lead.
  • Google translate 적임을 두다.
    Have the right time.
  • Google translate 적임으로 지명하다.
    Nominating as qualified.
  • Google translate 적임으로 판단하다.
    Judging fit.
  • Google translate 나는 그 일에는 그가 적임이라고 판단했다.
    I judged him fit for the job.
  • Google translate 이사회에서는 회사를 이끌 적임으로 그를 지목했다.
    The board of directors pointed him out as the right person to lead the company.
  • Google translate 이번 프로젝트를 이끌 마땅한 사람이 없군요.
    No one deserves to lead this project.
    Google translate 네, 적임을 찾는 게 쉽지 않네요.
    Yes, it's not easy to find the right place.
Từ đồng nghĩa 적임자(適任者): 어떤 임무나 일에 알맞은 사람.
Từ tham khảo 적격자(適格者): 어떤 일에 알맞은 자격을 갖춘 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적임 (저김)

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47)