🌟 합숙소 (合宿所)

Danh từ  

1. 여러 사람이 한데 머무르는 곳.

1. NƠI CÙNG Ở: Nơi mà nhiều người lưu lại một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직원 합숙소.
    Staff camp.
  • Google translate 운동부 합숙소.
    A sports camp.
  • Google translate 합숙소 생활.
    Living in a dorm.
  • Google translate 합숙소를 짓다.
    Build a camp.
  • Google translate 합숙소를 떠나다.
    Leave the camp.
  • Google translate 합숙소에서 생활하다.
    Live in a camp.
  • Google translate 주말이 되자 유민이 직원 합숙소를 떠나 집으로 갔다.
    By the weekend, yu-min left the staff camp and went home.
  • Google translate 학교가 선수들의 기량 향상을 위해 운동부 합숙소를 지었다.
    The school built a sports camp to improve the athletes' skills.
  • Google translate 중요한 경기를 앞둔 선수들은 합숙소에서 생활하며 운동에만 전념했다.
    Ahead of an important match, the players lived in the camp and devoted themselves to sports.
  • Google translate 아직 아홉 시밖에 안 됐는데 벌써 가는 거야?
    It's only nine o'clock, and you're already leaving?
    Google translate 응, 합숙소 통금 시간이 있어서 얼른 가야 돼.
    Yeah, i have a curfew at the dorm, so i have to go quickly.

합숙소: camp; dormitory; lodging place for a group,がっしゅくじょ【合宿所】,pensionnat, pension, dortoir,dormitorio, casa de equipo deportivo, hostería,دار استراحة للمبيت  ، دار إقامة,хамт байрлах газар, нийтийн байр,nơi cùng ở,ที่พำนักร่วมกัน, ที่อยู่อาศัยร่วมกัน, ที่พักร่วมกัน,tempat penginapan,общежитие,集体宿舍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합숙소 (합쑥쏘)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197)