🌟 합숙소 (合宿所)

Danh từ  

1. 여러 사람이 한데 머무르는 곳.

1. NƠI CÙNG Ở: Nơi mà nhiều người lưu lại một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직원 합숙소.
    Staff camp.
  • 운동부 합숙소.
    A sports camp.
  • 합숙소 생활.
    Living in a dorm.
  • 합숙소를 짓다.
    Build a camp.
  • 합숙소를 떠나다.
    Leave the camp.
  • 합숙소에서 생활하다.
    Live in a camp.
  • 주말이 되자 유민이 직원 합숙소를 떠나 집으로 갔다.
    By the weekend, yu-min left the staff camp and went home.
  • 학교가 선수들의 기량 향상을 위해 운동부 합숙소를 지었다.
    The school built a sports camp to improve the athletes' skills.
  • 중요한 경기를 앞둔 선수들은 합숙소에서 생활하며 운동에만 전념했다.
    Ahead of an important match, the players lived in the camp and devoted themselves to sports.
  • 아직 아홉 시밖에 안 됐는데 벌써 가는 거야?
    It's only nine o'clock, and you're already leaving?
    응, 합숙소 통금 시간이 있어서 얼른 가야 돼.
    Yeah, i have a curfew at the dorm, so i have to go quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합숙소 (합쑥쏘)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Tâm lí (191) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119)