🌟 한미하다 (寒微 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한미하다 (
한미하다
) • 한미한 (한미한
) • 한미하여 (한미하여
) 한미해 (한미해
) • 한미하니 (한미하니
) • 한미합니다 (한미함니다
)
🌷 ㅎㅁㅎㄷ: Initial sound 한미하다
-
ㅎㅁㅎㄷ (
현명하다
)
: 마음이 너그럽고 슬기로우며 일의 이치에 밝다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂN MINH, SÁNG SUỐT, MINH MẪN: Suy nghĩ thông thoáng, khôn ngoan và phù hợp với logic của sự việc. -
ㅎㅁㅎㄷ (
희미하다
)
: 분명하지 못하고 흐릿하다.
☆
Tính từ
🌏 MỜ NHẠT, NHẠT NHOÀ: Không được rõ ràng mà mờ ảo. -
ㅎㅁㅎㄷ (
흐뭇하다
)
: 마음에 들어 매우 만족스럽다.
☆
Tính từ
🌏 THOẢ THUÊ, MÃN NGUYỆN: Hài lòng và rất thoả mãn.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)