🌟 한미하다 (寒微 하다)

Tính từ  

1. 가난하고 신분이나 지위가 내세울 만하지 못하다.

1. NGHÈO HÈN: Nghèo và thân phận hay vị trí không đáng thể hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한미한 가문.
    A korean-american family.
  • Google translate 한미한 집안.
    A korean-american family.
  • Google translate 한미하게 살아오다.
    Live a life of korea and america.
  • Google translate 출신이 한미하다.
    Origins are u.s. and south america.
  • Google translate 비천하고 한미하다.
    Humble and korean-american.
  • Google translate 이 집안은 조선 시대에 거의 몰락하여 한미한 가문으로 전락하였다.
    This family was almost destroyed during the joseon dynasty and was reduced to a korean-american family.
  • Google translate 그는 능력이 있고 원대한 포부도 있었으나 먼 지방의 한미한 관리로 지낼 수밖에 없었다.
    He was capable and had grand aspirations, but he had no choice but to remain a korean-american official in remote areas.
  • Google translate 왕은 출신이 한미하다고 해도 재주만을 보고 신하를 뽑았다.
    Even though the king was from the u.s. and korean, he chose his subjects only for his talent.
  • Google translate 예전에는 과거에 급제해도 집안이 한미하여 관직에 등용되지 못하는 경우도 있었어.
    In the past, even though they passed the state examination, they could not be appointed to government posts because of their family background.
    Google translate 출신 때문에 실력을 인정받지 못하다니 안타까운 일이네요.
    It's a pity that you're not recognized for your skills because you're from.

한미하다: humble; lowly,いやしい【卑しい】,humble, bas,humilde,فقير ، متواضع ، حقير,,nghèo hèn,ยากจน, สถานะต่ำต้อย,rendah, miskin,,卑微,贫寒,贫贱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한미하다 (한미하다) 한미한 (한미한) 한미하여 (한미하여) 한미해 (한미해) 한미하니 (한미하니) 한미합니다 (한미함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59)