🌟 해독하다 (解毒 하다)

Động từ  

1. 몸 안에 들어간 독을 없애다.

1. GIẢI ĐỘC: Làm mất đi chất độc xâm nhập vào trong cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해독하는 기능.
    The ability to decrypt.
  • Google translate 해독하는 효과.
    The detoxifying effect.
  • Google translate 약초로 해독하다.
    Detoxify with medicinal herbs.
  • Google translate 재빨리 해독하다.
    Quickly decipher.
  • Google translate 그녀는 매일 아침 해독하는 작용이 뛰어난 약초로 만든 차를 마신다.
    Every morning she drinks tea made of herbs with excellent detoxification.
  • Google translate 의사는 서둘러 해독하지 않으면 독이 온몸에 퍼져 생명이 위험할 수 있다고 했다.
    The doctor said that if it was not decoded in a hurry, the poison would spread all over the body and life could be in danger.
  • Google translate 선생님, 우리 아이가 뱀에 물렸어요.
    Sir, my child was bitten by a snake.
    Google translate 간호사, 어서 해독하고 상처에 소독약을 바르도록 해요.
    Nurse, go ahead and decrypt and apply disinfectant to the wound.

해독하다: detoxify,げどくする【解毒する】,désintoxiquer,desintoxicar,يزيل سمّا,хорыг тайлах, хордлого тайлах,giải độc,ถอนพิษ, แก้พิษ, ขจัดพิษ, ขับสารพิษ, ล้างสารพิษ,menawarkan racun, mendetoksifikasi,нейтрализовать; детоксифицировать,解毒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해독하다 (해ː도카다)
📚 Từ phái sinh: 해독(解毒): 몸 안에 들어간 독을 없앰.

🗣️ 해독하다 (解毒 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20)