🌟 핏덩어리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 핏덩어리 (
피떵어리
) • 핏덩어리 (핃떵어리
)
🌷 ㅍㄷㅇㄹ: Initial sound 핏덩어리
-
ㅍㄷㅇㄹ (
핏덩어리
)
: 피가 엉긴 덩어리.
Danh từ
🌏 CỤC MÁU, GIỌT MÁU: Cục do máu tụ lại.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76)