Danh từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 핏덩어리 (피떵어리) • 핏덩어리 (핃떵어리)
피떵어리
핃떵어리
Start 핏 핏 End
Start
End
Start 덩 덩 End
Start 어 어 End
Start 리 리 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104)