🌟 핏덩어리

Danh từ  

1. 피가 엉긴 덩어리.

1. CỤC MÁU, GIỌT MÁU: Cục do máu tụ lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시뻘건 핏덩어리.
    Red blood.
  • 축축한 핏덩어리.
    A damp mass of blood.
  • 핏덩어리가 나오다.
    Blood comes out.
  • 핏덩어리가 만져지다.
    Touch a blood clot.
  • 핏덩어리를 보이다.
    Show blood.
  • 나는 돌부리에 넘어지면서 무릎이 깊이 패여 핏덩어리가 흘러 나왔다.
    As i fell on a rock, my knees were cut deep and blood flowed out.
  • 심한 폐결핵을 앓던 그가 굵은 기침을 하자 목구멍에서 시뻘건 핏덩어리가 나왔다.
    When he, who was suffering from severe tuberculosis, coughed heavily, a lump of red blood came out of his throat.
  • 승규야, 너 어디에 머리 부딪쳤니? 여기 핏덩어리가 뭉쳐 있어.
    Seung-gyu, where did you hit your head? there's a lump of blood in here.
    정말? 찬장에 부딪쳤는데 별로 안 아파서 괜찮은 줄 알았어.
    Really? i bumped into the cupboard and it didn't hurt that much, so i thought it was okay.

2. (비유적으로) 갓 태어난 아기나 짐승의 새끼.

2. HÒN MÁU, GIỌT MÁU: (cách nói ẩn dụ) Đứa bé hay thú con vừa mới sinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불쌍한 핏덩어리.
    Poor blood.
  • 작은 핏덩어리.
    Small blood mass.
  • 핏덩어리가 울다.
    Blood chirps.
  • 핏덩어리를 버리다.
    Throw away the blood.
  • 핏덩어리를 내버리다.
    Throw away a chunk of blood.
  • 핏덩어리로 태어나다.
    Born in blood.
  • 한나절 동안 신음하던 어미 개의 배에서 세 마리의 핏덩어리가 태어났다.
    Three blood masses were born from the belly of the mother dog that had been moaning for half a day.
  • 나는 아내의 오랜 진통 끝에 태어난 핏덩어리를 보면서 감동의 눈물이 났다.
    I was moved to tears when i saw a lump of blood born after a long labor of my wife.
  • 할머니, 저 왔어요. 손녀딸이요.
    Grandma, i'm here. my granddaughter.
    아이고, 이 핏덩어리가 언제 이렇게 자랐냐.
    When did this blood clot grow like this?
Từ đồng nghĩa 핏덩이: 피가 엉긴 덩이., (비유적으로) 갓 태어난 아기나 짐승의 새끼.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 핏덩어리 (피떵어리) 핏덩어리 (핃떵어리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104)