🌟 핑그르르
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 핑그르르 (
핑그르르
)
📚 Từ phái sinh: • 핑그르르하다: 몸이나 물건 따위가 넓게 한 바퀴 돌다. ‘빙그르르하다’보다 거센 느낌을 …
🗣️ 핑그르르 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅍㄱㄹㄹ: Initial sound 핑그르르
-
ㅍㄱㄹㄹ (
팽그르르
)
: 몸이나 물건이 좁게 도는 모양.
Phó từ
🌏 XOAY TÍT: Hình ảnh đồ vật hay cơ thể quay vòng hẹp. -
ㅍㄱㄹㄹ (
핑그르르
)
: 넓게 원을 그리며 도는 모양.
Phó từ
🌏 VÒNG VÒNG: Hình ảnh vẽ rồi xoay rộng vòng tròn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204)