🌟 해바라기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해바라기 (
해바라기
)
🗣️ 해바라기 @ Ví dụ cụ thể
- 바나나, 해바라기, 병아리 하면 뭐가 떠올라? [연상되다 (聯想되다)]
- 해바라기 꽃밭. [꽃밭]
🌷 ㅎㅂㄹㄱ: Initial sound 해바라기
-
ㅎㅂㄹㄱ (
해바라기
)
: 높이는 2미터 정도이고, 늦여름에 피는 노랗고 둥글넓적한 큰 꽃.
Danh từ
🌏 HOA HƯỚNG DƯƠNG: Cây hoa cao chừng 2 mét, nở hoa tròn to bản và có màu vàng vào cuối mùa hè.
• So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197)