🌟 해바라기

Danh từ  

1. 높이는 2미터 정도이고, 늦여름에 피는 노랗고 둥글넓적한 큰 꽃.

1. HOA HƯỚNG DƯƠNG: Cây hoa cao chừng 2 mét, nở hoa tròn to bản và có màu vàng vào cuối mùa hè.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노란 해바라기.
    Yellow sunflower.
  • Google translate 키 큰 해바라기.
    Tall sunflower.
  • Google translate 해바라기 그림.
    Sunflower painting.
  • Google translate 해바라기 꽃밭.
    Sunflower flower bed.
  • Google translate 해바라기 씨앗.
    Sunflower seeds.
  • Google translate 해바라기가 피다.
    Sunflowers bloom.
  • Google translate 우리는 해바라기의 씨를 볶아서 간식으로 먹었다.
    We roasted the seeds of the sunflower and ate them as snacks.
  • Google translate 나는 해바라기 한 다발을 사서 커다란 꽃병에 꽂아 두었다.
    I bought a bunch of sunflowers and put them in a big vase.
  • Google translate 여름이 지나갈 무렵, 우리 집 뒷마당에는 노란 해바라기가 피었다.
    As summer passed, yellow sunflowers bloomed in our backyard.
  • Google translate 정원에 핀 해바라기는 해를 따라 빙빙 돌며 꽃을 피우고 열매를 맺었다.
    The sunflower bloomed in the garden, twirling round and round the sun, and bearing fruit.
  • Google translate 이 꽃은 이름이 뭐예요?
    What's the name of this flower?
    Google translate 그건 해바라기야. 꽃이 해를 따라 움직인다고 해서 그런 이름이 붙었지.
    That's a sunflower. it was named after the flowers that move along the sun.

해바라기: sunflower,ひまわり【向日葵・日回り】,tournesol,girasol,عبّاد(أو دوّاد أو ميّال) الشمس,наран цэцэг,hoa hướng dương,ทานตะวัน, ต้นทานตะวัน,bunga matahari,подсолнух,向日葵,葵花,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해바라기 (해바라기)

🗣️ 해바라기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197)