🌟 합리화되다 (合理化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 합리화되다 (
함니화되다
) • 합리화되다 (함니화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 합리화(合理化): 논리나 이치에 알맞게 함., 낭비를 없애고 경제적이고 효율적으로 체제를…📚 Annotation: 1이 합리화되다
🌷 ㅎㄹㅎㄷㄷ: Initial sound 합리화되다
-
ㅎㄹㅎㄷㄷ (
합리화되다
)
: 논리나 이치에 알맞게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HỢP LÝ HOÁ: Trở nên hợp với lô gíc hoặc lẽ phải.
• Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191)