🌟 합리화되다 (合理化 되다)

Động từ  

1. 논리나 이치에 알맞게 되다.

1. ĐƯỢC HỢP LÝ HOÁ: Trở nên hợp với lô gíc hoặc lẽ phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 합리화된 주장.
    Rationalized argument.
  • 사고가 합리화되다.
    Accidents are rationalized.
  • 의견이 합리화되다.
    Opinions are rationalized.
  • 이론이 합리화되다.
    The theory is rationalized.
  • 주장이 합리화되다.
    Arguments are rationalized.
  • 그의 이론은 적절한 근거를 통해 합리화되었다.
    His theory was rationalized through proper grounds.
  • 합리화된 그의 주장은 사람들에게 설득력 있게 들렸다.
    His rationalized argument sounded convincing to the people.
  • 환경이 파괴되기는 했지만 그래도 사회가 발전하지 않았습니까?
    The environment has been destroyed, but the society has evolved.
    산업 발전이라는 명분으로 환경의 파괴가 합리화될 수는 없습니다.
    The destruction of the environment cannot be rationalized in the name of industrial development.

2. 낭비가 없어져 경제적이고 효율적으로 체제가 개선되다.

2. ĐƯỢC HỢP LÝ HOÁ: Sự lãng phí được bỏ đi và thể chế mang tính hiệu quả và kinh tế được cải tiến .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경영이 합리화되다.
    Management rationalized.
  • 관리가 합리화되다.
    Management rationalized.
  • 생산이 합리화되다.
    Production rationalized.
  • 소비가 합리화되다.
    The consumption is rationalized.
  • 운영이 합리화되다.
    Operations are rationalized.
  • 회사가 전자 결재 시스템을 도입해 행정 절차가 합리화되었다.
    The company introduced an electronic payment system, which rationalized the administrative procedures.
  • 회사는 생산비 절감으로 경영이 합리화될 수 있는 방안을 모색했다.
    The company sought ways to streamline management by reducing production costs.
  • 너희 회사는 합리화된 생산 시스템을 도입한다면서?
    I heard your company is introducing a streamlined production system.
    특별한 건 아니고 공장 시스템을 기계화하는 거야.
    Nothing special, just mechanizing the factory system.

3. 어떤 일을 한 뒤에, 그럴듯한 이유가 들어져 그것이 옳은 일인 것처럼 꾸며지다.

3. ĐƯỢC LÀM CHO HỢP LÝ: Sau khi đã làm việc gì đó rồi thì lý do phù hợp được đưa ra để ngụy tạo như việc ấy là việc làm đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말이 합리화되다.
    The words are rationalized.
  • 실수가 합리화되다.
    Mistakes are rationalized.
  • 잘못이 합리화되다.
    Mistakes are rationalized.
  • 행동이 합리화되다.
    Be rationalized in action.
  • 승규는 몰랐다고 하면 자신의 잘못이 합리화될 것이라고 생각했다.
    Seung-gyu thought his fault would be rationalized if he did not know.
  • 지수는 약속에 늦은 핑계를 대면서 자신의 행동이 합리화되기를 바랐다.
    Ji-su hoped her actions would be rationalized, using belated excuses for her appointment.
  • 몰랐어요, 한 번만 봐 주세요.
    I didn't know. just one more chance.
    몰랐다고 하면 교통 법규를 어긴 행동이 합리화될 것이라고 생각하십니까?
    Do you think that if you didn't know, it would rationalize your actions against traffic regulations?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합리화되다 (함니화되다) 합리화되다 (함니화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 합리화(合理化): 논리나 이치에 알맞게 함., 낭비를 없애고 경제적이고 효율적으로 체제를…

📚 Annotation: 1이 합리화되다

💕Start 합리화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10)