🌟 형통하다 (亨通 하다)

Động từ  

1. 모든 일이 원하는 대로 잘되어 가다.

1. HANH THÔNG, THUẬN LỢI , NHƯ Ý MUỐN: Mọi việc được tốt đẹp như mong muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 형통하기를 바라다.
    Hope it works.
  • Google translate 만사가 형통하다.
    Everything goes well.
  • Google translate 사업이 형통하다.
    Business is prosperous.
  • Google translate 앞길이 형통하다.
    The road ahead is prosperous.
  • Google translate 집안일이 형통하다.
    The housework is prosperous.
  • Google translate 어머니께서는 자식들의 앞길이 형통하기를 밤낮으로 비셨다.
    Mother kept day and night for her children's future.
  • Google translate 요즘 내가 하는 사업이 형통하고 날로 번창하니 더 바랄 것이 없다.
    The business i do these days is prosperous and prosperous, so there's nothing more to hope for.
  • Google translate 할아버지, 새해 복 많이 받으세요.
    Grandpa, happy new year.
    Google translate 그래. 한 해 동안 너도 만사가 형통했으면 좋겠구나.
    Yes. i hope everything goes well with you for the year.

형통하다: go well,おもいどおりになる【思い通りになる】。ことなくおえる【事無く終える】,prospérer, réussir,ir bien,يزدهِر, على ما يُرام,санаснаар бүтэх, сэтгэлчлэн бүтэх,hanh thông, thuận lợi , như ý muốn,บรรลุตามเป้าหมาย, สำเร็จตามเป้าหมาย, ประสบความสำเร็จดี, ดำเนินไปได้ด้วยดี,lancar, berjalan lancar,исполняться,亨通,如意,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형통하다 (형통하다)
📚 Từ phái sinh: 형통(亨通): 모든 일이 원하는 대로 잘되어 감.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104)