🌟 형평 (衡平)

Danh từ  

1. 어느 한쪽으로 기울거나 치우치지 않고 균형을 이룸. 또는 그런 상태.

1. SỰ CÂN BẰNG, SỰ THĂNG BẰNG: Việc không thiên lệch hay nghiêng về một phía nào mà tạo nên sự cân đối. Hoặc tình trạng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 형평을 맞추다.
    Equalize.
  • Google translate 형평을 유지하다.
    Maintain equity.
  • Google translate 형평을 이루다.
    Make a balance.
  • Google translate 형평에 맞다.
    Equalize.
  • Google translate 형평에 어긋나다.
    Contrary to equity.
  • Google translate 그는 왕과 신하의 권력이 형평을 이룰 때 바른 정치를 할 수 있다고 믿었다.
    He believed that when the power of the king and his subjects was equal, he could do the right politics.
  • Google translate 나는 걸음이 느린 친구와 속도의 형평을 맞추기 위해 일부러 천천히 걷는다.
    I walk deliberately slowly to balance the pace with my slow-footed friend.
  • Google translate 배구 경기가 어떻게 되어 가고 있어?
    How's the volleyball game going?
    Google translate 지금까지는 계속 서로 한 점씩 주고받으면서 형평을 유지하고 있어.
    So far, we've been exchanging points with each other and maintaining equity.
Từ đồng nghĩa 수평(水平): 표면이 기울지 않고 평평한 상태., 물체가 지구로부터 받는 힘의 방향과 9…

형평: balance; equilibrium,こうへい【衡平】,équité, équilibre, balance,equidad,توازن,тэнцүүр, тэнцвэр,sự cân bằng, sự thăng bằng,ดุล, ดุลยภาพ, ความเสมอภาค, สภาพคงที่, ความเท่ากัน, ความเสมอกัน, ความเท่าเทียม,keseimbangan, kesamarataan,равновесие; баланс,均衡,公平,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형평 (형평)

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Tìm đường (20) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)