🌟 호언장담하다 (豪言壯談 하다)

Động từ  

1. 어떤 목적을 이루겠다고 씩씩하고 자신 있게 말하다.

1. KHĂNG KHĂNG: Nói một cách lớn giọng và tự tin là sẽ đạt mục đích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성공을 호언장담하다.
    Boast success.
  • Google translate 승리를 호언장담하다.
    Boast of victory.
  • Google translate 민지는 이번 대회에서 입상할 거라고 호언장담했으나 수상에 실패했다.
    Minji boasted that she would win the competition, but failed.
  • Google translate 승규는 자신만만하게 우리 팀이 승리할 거라고 호언장담했다.
    Seung-gyu proudly boasted that our team would win.
  • Google translate 강폭이 넓지 않은 것 같은데 헤엄쳐 건널 수 있을까요?
    I don't think the river is wide, can i swim across?
    Google translate 수심이 깊기 때문에 무사히 건널 수 있을 거라고는 누구도 호언장담할 수 없죠.
    The depth of the water is so deep that no one can boast of a safe crossing.

호언장담하다: speak with bravado; guarantee,たいげんそうごする【大言壮語する】,faire le fanfaron,hablar con valentía,يغالي فى كلامه، يتباهى,бэлэн амлах, бардамнаж хэлэх,khăng khăng,โอ้อวด, โม้, คุยโว, คุยโม้, คุยโต, พูดโว,berkoar-koar, bermulut besar,sangat menyakinkan,,豪言壮语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호언장담하다 (호언장담하다)
📚 Từ phái sinh: 호언장담(豪言壯談): 어떤 목적을 이루겠다고 씩씩하고 자신 있게 하는 말.

💕Start 호언장담하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91)