🌟 호언장담하다 (豪言壯談 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호언장담하다 (
호언장담하다
)
📚 Từ phái sinh: • 호언장담(豪言壯談): 어떤 목적을 이루겠다고 씩씩하고 자신 있게 하는 말.
• Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91)