🌟 헤헤대다

Động từ  

1. 입을 조금 벌리고 부드럽게 자꾸 웃다.

1. CƯỜI HEHE, CƯỜI HÊ HÊ: Hơi mở miệng và cứ cười một cách nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헤헤대는 모습.
    Hanging figure.
  • Google translate 헤헤대는 소리.
    A rambling sound.
  • Google translate 헤헤대는 웃음.
    A rambling laugh.
  • Google translate 헤헤대며 웃다.
    To laugh leisurely.
  • Google translate 아이가 헤헤대다.
    A child looms about.
  • Google translate 변덕이 심한 지수는 헤헤대다가도 갑자기 화를 냈다.
    The fickle jisoo suddenly got angry even though she was struggling.
  • Google translate 오랜만에 만난 두 친구는 손을 맞잡고 헤헤댔다.
    The two friends, whom we met after a long time, joined hands and struggled.
Từ đồng nghĩa 헤헤거리다: 입을 조금 벌리고 부드럽게 자꾸 웃다., 입을 조금 벌리고 실없이 자꾸 웃다.
Từ đồng nghĩa 헤헤하다: 입을 조금 벌리고 부드럽게 자꾸 웃다., 입을 조금 벌리고 실없이 자꾸 웃다.

헤헤대다: laugh softly,ふふっとわらう【ふふっと笑う】,rire doucement en continu,reír en voz baja,يضحك بلطف ونعومة,хэ хэ хийх,cười hehe, cười hê hê,หัวเราะร่อ, ยิ้มแหะ ๆ,tertawa hehe,хихикать,嘿嘿笑,

2. 입을 조금 벌리고 실없이 자꾸 웃다.

2. CƯỜI HỀNH HỆCH: Hơi mở miệng và cứ cười một cách vô lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헤헤대는 모습.
    Hanging figure.
  • Google translate 헤헤대는 소리.
    A rambling sound.
  • Google translate 헤헤대는 웃음.
    A rambling laugh.
  • Google translate 헤헤대며 웃다.
    To laugh leisurely.
  • Google translate 친구가 헤헤대다.
    A friend looms about.
  • Google translate 그는 직장 상사에게 헤헤대며 아부했다.
    He flirted with his boss.
  • Google translate 약속에 늦은 그는 미안한 듯이 헤헤댔다.
    Late for an appointment, he struggled apologeticly.
Từ đồng nghĩa 헤헤거리다: 입을 조금 벌리고 부드럽게 자꾸 웃다., 입을 조금 벌리고 실없이 자꾸 웃다.
Từ đồng nghĩa 헤헤하다: 입을 조금 벌리고 부드럽게 자꾸 웃다., 입을 조금 벌리고 실없이 자꾸 웃다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헤헤대다 (헤헤대다)
📚 Từ phái sinh: 헤헤: 입을 조금 벌리고 부드럽게 자꾸 웃는 소리. 또는 그 모양., 입을 조금 벌리고 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Du lịch (98)