🌟 환대하다 (歡待 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환대하다 (
환대하다
)
📚 Từ phái sinh: • 환대(歡待): 찾아온 사람을 반갑게 맞아 정성껏 대접함.
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 환대하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155)