🌟 환대하다 (歡待 하다)

Động từ  

1. 찾아온 사람을 반갑게 맞아 정성껏 대접하다.

1. ĐÓN TIẾP NỒNG NHIỆT, MẾN KHÁCH: Chào đón người tìm đến một cách vui mừng và tiếp đón một cách hết sức thịnh tình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 손님을 환대하다.
    Give a guest a warm welcome.
  • Google translate 친구를 환대하다.
    Give a friend a warm welcome.
  • Google translate 스스럼없이 환대하다.
    Welcoming without hesitation.
  • Google translate 진심으로 환대하다.
    Be cordially hospitable.
  • Google translate 친절하게 환대하다.
    Kindly welcome.
  • Google translate 사람들은 멀리서 온 손님을 환대해 주었다.
    People welcomed guests from afar.
  • Google translate 우리는 성대한 파티를 열어 외국에서 온 친구를 환대했다.
    We had a big party and welcomed a friend from abroad.
  • Google translate 이렇게 친절하게 환대해 주셔서 정말 감사합니다.
    Thank you very much for your kind hospitality.
    Google translate 아닙니다. 편하게 지내다 가세요.
    No. make yourself at home.

환대하다: treat hospitably; treat cordially,かんたいする【歓待する】,accueillir chaleureusement, accueillir avec hospitalité,tratar hospitalariamente, tratar cordialmente,يُرحّب,зочилох, баяртай хүлээж авах, найрсагаар угтах,đón tiếp nồng nhiệt, mến khách,ต้อนรับอย่างดี, ต้อนรับด้วยความยินดี,menyambut dengan ramah, menyambut dengan penuh ramah tamah,радушно принимать (гостя),款待,欢待,热情款待,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환대하다 (환대하다)
📚 Từ phái sinh: 환대(歡待): 찾아온 사람을 반갑게 맞아 정성껏 대접함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sức khỏe (155)