🌟 환대하다 (歡待 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환대하다 (
환대하다
)
📚 Từ phái sinh: • 환대(歡待): 찾아온 사람을 반갑게 맞아 정성껏 대접함.
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 환대하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)