🌟 환대하다 (歡待 하다)

Động từ  

1. 찾아온 사람을 반갑게 맞아 정성껏 대접하다.

1. ĐÓN TIẾP NỒNG NHIỆT, MẾN KHÁCH: Chào đón người tìm đến một cách vui mừng và tiếp đón một cách hết sức thịnh tình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 손님을 환대하다.
    Give a guest a warm welcome.
  • 친구를 환대하다.
    Give a friend a warm welcome.
  • 스스럼없이 환대하다.
    Welcoming without hesitation.
  • 진심으로 환대하다.
    Be cordially hospitable.
  • 친절하게 환대하다.
    Kindly welcome.
  • 사람들은 멀리서 온 손님을 환대해 주었다.
    People welcomed guests from afar.
  • 우리는 성대한 파티를 열어 외국에서 온 친구를 환대했다.
    We had a big party and welcomed a friend from abroad.
  • 이렇게 친절하게 환대해 주셔서 정말 감사합니다.
    Thank you very much for your kind hospitality.
    아닙니다. 편하게 지내다 가세요.
    No. make yourself at home.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환대하다 (환대하다)
📚 Từ phái sinh: 환대(歡待): 찾아온 사람을 반갑게 맞아 정성껏 대접함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)