🌟 황량하다 (荒涼 하다)

  Tính từ  

1. 집, 땅, 숲 등이 거칠어져 못 쓰게 되어 쓸쓸하다.

1. HOANG VẮNG, TIÊU ĐIỀU: Nhà, đất hay rừng trở nên cằn cỗi, không dùng được nữa và rất hiu quạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 황량한 느낌.
    A desolate feeling.
  • Google translate 황량한 벌판.
    A desolate plain.
  • Google translate 황량한 풍경.
    A desolate landscape.
  • Google translate 황량하고 을씨년스럽다.
    Desolate and dreary.
  • Google translate 황량하고 적막하다.
    Desolate and desolate.
  • Google translate 폐허처럼 황량하다.
    As desolate as ruins.
  • Google translate 들판이 황량하다.
    The fields are desolate.
  • Google translate 숲에 나무가 하나도 없어 황량한 느낌이 들었다.
    There were no trees in the forest, so i felt desolate.
  • Google translate 인적이 끊어진 황량한 거리에 세찬 바람이 불고 있다.
    There's a strong wind blowing in the deserted streets.
  • Google translate 전쟁으로 폐허가 된 마을은 더없이 황량해 보였다.
    The war-torn village seemed as desolate as ever.

황량하다: desolate; deserted,こうりょうだ【荒涼だ】,morne, triste, lugubre, désolé, déprimé, sinistre, funeste, dévasté,despoblado, desierto, desolado,قاحل,эл хуль, аглаг, зэлүүд,hoang vắng, tiêu điều,เปล่าเปลี่ยว, โดดเดี่ยว, เหว่ว้า,suram, sepi, sunyi, tandus, terpencil,пустынный; безлюдный; дикий; суровый,荒凉,空荡荡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황량하다 (황냥하다) 황량한 (황냥한) 황량하여 (황냥하여) 황량해 (황냥해) 황량하니 (황냥하니) 황량합니다 (황냥함니다)
📚 thể loại: Tình trạng cư trú   Việc nhà  

🗣️ 황량하다 (荒涼 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76)