🌟 휘딱

Phó từ  

1. 갑자기 거꾸로 뒤집거나 뒤집히는 모양.

1. ỤP, ẬP: Hình ảnh đột nhiên lộn ngược hoặc bị lật ngược.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 휘딱 뒤집다.
    Flip over.
  • Google translate 휘딱 엎다.
    Flip over.
  • Google translate 휘딱 엎어지다.
    Flip over.
  • Google translate 휘딱 자빠지다.
    Flip off.
  • Google translate 휘딱 젖히다.
    Pull over.
  • Google translate 나는 버스 좌석에 앉자마자 머리를 뒤로 휘딱 젖히고 잠을 청했다.
    As soon as i sat in the bus seat, i swung my head back and went to sleep.
  • Google translate 민준이는 자리에서 벌떡 일어나다가 실수로 책상을 휘딱 뒤엎고 말았다.
    Min-joon jumped up from his seat and accidentally flipped over his desk.
  • Google translate 어쩌다가 물에 빠졌니?
    How did you fall into the water?
    Google translate 친구와 강에서 오리 배를 타는데 갑자기 배가 휘딱 뒤집혔어요.
    I was riding a duck boat in the river with my friend and it suddenly flipped over.

휘딱: suddenly; abruptly,くるっと,,al revés,فجأة,огцом,ụp, ập,อย่างหงาย, อย่างคว่ำ, อย่างพลิกหงาย,,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휘딱 (휘딱)
📚 Từ phái sinh: 휘딱하다: 갑작스럽게 거꾸로 뒤집거나 뒤집히다., 일을 매우 빠르고 날쌔게 해치우다.

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28)