🌟 휘딱

Phó từ  

1. 갑자기 거꾸로 뒤집거나 뒤집히는 모양.

1. ỤP, ẬP: Hình ảnh đột nhiên lộn ngược hoặc bị lật ngược.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 휘딱 뒤집다.
    Flip over.
  • 휘딱 엎다.
    Flip over.
  • 휘딱 엎어지다.
    Flip over.
  • 휘딱 자빠지다.
    Flip off.
  • 휘딱 젖히다.
    Pull over.
  • 나는 버스 좌석에 앉자마자 머리를 뒤로 휘딱 젖히고 잠을 청했다.
    As soon as i sat in the bus seat, i swung my head back and went to sleep.
  • 민준이는 자리에서 벌떡 일어나다가 실수로 책상을 휘딱 뒤엎고 말았다.
    Min-joon jumped up from his seat and accidentally flipped over his desk.
  • 어쩌다가 물에 빠졌니?
    How did you fall into the water?
    친구와 강에서 오리 배를 타는데 갑자기 배가 휘딱 뒤집혔어요.
    I was riding a duck boat in the river with my friend and it suddenly flipped over.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휘딱 (휘딱)
📚 Từ phái sinh: 휘딱하다: 갑작스럽게 거꾸로 뒤집거나 뒤집히다., 일을 매우 빠르고 날쌔게 해치우다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97)