🌟 후안무치하다 (厚顔無恥 하다)

Tính từ  

1. 뻔뻔하고 부끄러움이 없다.

1. TRÂNG TRÁO, TRƠ TRÁO: Trơ trẽn và không biết xấu hổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후안무치한 사람.
    A shameless person.
  • Google translate 후안무치한 일.
    A shameless task.
  • Google translate 후안무치한 태도.
    A shameless manner.
  • Google translate 후안무치한 행동.
    An act of shamelessness.
  • Google translate 계속되는 거짓말과 후안무치한 행동으로 지수는 가족들에게도 외면을 받았다.
    Ji-su was shunned by her family for her continued lies and shameless behavior.
  • Google translate 승규는 법을 어기고서도 후안무치하게 끝까지 아니라고 우겼다.
    Even though seung-gyu violated the law, he shamelessly insisted on no to the end.
  • Google translate 어떻게 자신을 살려 준 사람에게 도리어 욕을 할 수가 있지?
    How could you swear at someone who saved you?
    Google translate 나도 그 사내가 그렇게 후안무치한 사람인 줄 알았으면 살려 주지 않았을 거야.
    I wouldn't have let him live if i knew he was such a shameless man.

후안무치하다: shameless; brazen,こうがんむちだ【厚顔無恥だ】,impudent, effronté, indécent, inconvenant,desvergonzada, descarado,وقح,увайгүй,trâng tráo, trơ tráo,ไม่มียางอาย, หน้าด้าน,bermuka tebal,бесстыдный; нескромный; беззастенчивый; беспардонный,厚颜无耻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후안무치하다 (후ː안무치하다) 후안무치한 (후ː안무치한) 후안무치하여 (후ː안무치하여) 후안무치해 (후ː안무치해) 후안무치하니 (후ː안무치하니) 후안무치합니다 (후ː안무치함니다)
📚 Từ phái sinh: 후안무치(厚顔無恥): 뻔뻔하고 부끄러움이 없음.

💕Start 후안무치하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)