🌟 후안무치하다 (厚顔無恥 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후안무치하다 (
후ː안무치하다
) • 후안무치한 (후ː안무치한
) • 후안무치하여 (후ː안무치하여
) 후안무치해 (후ː안무치해
) • 후안무치하니 (후ː안무치하니
) • 후안무치합니다 (후ː안무치함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 후안무치(厚顔無恥): 뻔뻔하고 부끄러움이 없음.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)