🌟 회수 (回收)

  Danh từ  

1. 내주었거나 빌려주었던 것을 도로 거두어들임.

1. SỰ THU HỒI, SỰ GOM LẠI: Sự lấy lại cái đã cho hoặc cái đã cho mượn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대금 회수.
    Payback.
  • Google translate 자금 회수.
    Recovery of funds.
  • Google translate 돈의 회수.
    The recovery of money.
  • Google translate 회수가 늦다.
    Be late in recovery.
  • Google translate 회수가 빠르다.
    Quick payback.
  • Google translate 회수를 연기하다.
    Defer collection.
  • Google translate 회수를 하다.
    Reclaim.
  • Google translate 채무자가 파산하는 바람에 그 돈은 사실상 회수가 불가능하다.
    The money is virtually unrecoverable because the debtor goes bankrupt.
  • Google translate 우리 회사는 다른 업체에 빌려준 자금의 회수가 늦어져 어려움을 겪고 있다.
    Our company is suffering from a delay in the collection of funds lent to other companies.
  • Google translate 혹시 이 책 대출 중인가요?
    Are you checking out this book?
    Google translate 네. 아직 회수가 되지 않았습니다.
    Yeah. it hasn't been collected yet.

회수: retrieval; recovery; collection,かいしゅう【回収】,récupération,recuperación, recolección,استرداد,буцааж хураах, буцааж авах,sự thu hồi, sự gom lại,การเรียกคืน, การเก็บคืน,pengoleksian, pengumpulan, penarikan kembali, pemungutan kembali,изъятие; возврат назад,回收,收回,赎回,索回,追回,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회수 (회수) 회수 (훼수)
📚 Từ phái sinh: 회수되다(回收되다): 내주었거나 빌려주었던 것이 도로 거두어들여지다. 회수하다(回收하다): 내주었거나 빌려주었던 것을 도로 거두어들이다.

🗣️ 회수 (回收) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103)