🌟 회수 (回收)

  Danh từ  

1. 내주었거나 빌려주었던 것을 도로 거두어들임.

1. SỰ THU HỒI, SỰ GOM LẠI: Sự lấy lại cái đã cho hoặc cái đã cho mượn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대금 회수.
    Payback.
  • 자금 회수.
    Recovery of funds.
  • 돈의 회수.
    The recovery of money.
  • 회수가 늦다.
    Be late in recovery.
  • 회수가 빠르다.
    Quick payback.
  • 회수를 연기하다.
    Defer collection.
  • 회수를 하다.
    Reclaim.
  • 채무자가 파산하는 바람에 그 돈은 사실상 회수가 불가능하다.
    The money is virtually unrecoverable because the debtor goes bankrupt.
  • 우리 회사는 다른 업체에 빌려준 자금의 회수가 늦어져 어려움을 겪고 있다.
    Our company is suffering from a delay in the collection of funds lent to other companies.
  • 혹시 이 책 대출 중인가요?
    Are you checking out this book?
    네. 아직 회수가 되지 않았습니다.
    Yeah. it hasn't been collected yet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회수 (회수) 회수 (훼수)
📚 Từ phái sinh: 회수되다(回收되다): 내주었거나 빌려주었던 것이 도로 거두어들여지다. 회수하다(回收하다): 내주었거나 빌려주었던 것을 도로 거두어들이다.

🗣️ 회수 (回收) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8)