🌟 회고하다 (回顧 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회고하다 (
회고하다
) • 회고하다 (훼고하다
)
📚 Từ phái sinh: • 회고(回顧): 지나간 일을 돌이켜 생각함.
🗣️ 회고하다 (回顧 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 옛일을 회고하다. [옛일]
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 회고하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86)