🌟 호호대다

Động từ  

1. 입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 자꾸 웃다.

1. CƯỜI HƠ HƠ, CƯỜI HÔ HÔ: Miệng chu tròn nhỏ lại rồi liên tục cười một cách đáng yêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여자는 손바닥으로 입을 가리며 크게 호호대고 웃었다.
    The woman covered her mouth with her palm and laughed loudly.
  • Google translate 둘은 카페에서 이야기를 주고받으면서 호호대며 웃었다.
    The two laughed as they chatted at the cafe.
  • Google translate 아이들은 호호대며 무엇이 그리 신나는지 얼굴에 웃음꽃이 활짝 피었다.
    The children were roaring and laughing at what was so exciting.
Từ đồng nghĩa 호호거리다: 입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 자꾸 웃다.

호호대다: laugh winningly,ほほほと笑う,,seguir riéndose,يضحك بجاذبية,хи хи инээх,cười hơ hơ, cười hô hô,หัวเราะโฮ่ ๆ, หัวเราะโฮะ ๆ,tertawa manja,,哈哈笑,咯咯笑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호호대다 (호호대다)
📚 Từ phái sinh: 호호: 입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 웃는 소리. 또는 그 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99)