🌟 호호대다

Động từ  

1. 입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 자꾸 웃다.

1. CƯỜI HƠ HƠ, CƯỜI HÔ HÔ: Miệng chu tròn nhỏ lại rồi liên tục cười một cách đáng yêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여자는 손바닥으로 입을 가리며 크게 호호대고 웃었다.
    The woman covered her mouth with her palm and laughed loudly.
  • 둘은 카페에서 이야기를 주고받으면서 호호대며 웃었다.
    The two laughed as they chatted at the cafe.
  • 아이들은 호호대며 무엇이 그리 신나는지 얼굴에 웃음꽃이 활짝 피었다.
    The children were roaring and laughing at what was so exciting.
Từ đồng nghĩa 호호거리다: 입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 자꾸 웃다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호호대다 (호호대다)
📚 Từ phái sinh: 호호: 입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 웃는 소리. 또는 그 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53)