🌟 품앗이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 품앗이 (
푸마시
)
📚 Từ phái sinh: • 품앗이하다: 힘든 일을 서로 거들어 주기 위해 돌아가며 일을 하다.
🌷 ㅍㅇㅇ: Initial sound 품앗이
-
ㅍㅇㅇ (
파열음
)
: 깨지거나 갈라져 터지면서 나는 소리.
Danh từ
🌏 TIẾNG VỠ, TIẾNG ĐỔ GÃY: Âm thanh phát ra do tách vỡ hay gãy đổ. -
ㅍㅇㅇ (
풍운아
)
: 좋은 때를 타고 활동하여 세상에 이름을 날리고 큰 활약을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MAY MẮN, NGƯỜI GẶP THỜI: Người hoạt động và gặp thời cơ tốt nên tên tuổi được biết đến và tham gia các hoạt động lớn. -
ㅍㅇㅇ (
필요악
)
: 없는 것이 바람직하지만 사회적인 상황에서 어쩔 수 없이 생겨나거나 하게 되는 악.
Danh từ
🌏 NHƯỢC ĐIỂM CẦN, YẾU ĐIỂM CẦN: Cái ác không có thì đáng mừng nhưng cực chẳng đã cứ phát sinh hoặc được tạo ra trong các tình huống mang tính xã hội. -
ㅍㅇㅇ (
품앗이
)
: 힘든 일을 서로 거들어 주기 위해 돌아가며 하는 일.
Danh từ
🌏 PUMATI; VIỆC LÀM VẦN CÔNG: Việc làm luân phiên nhau để giúp nhau những việc khó nhọc. -
ㅍㅇㅇ (
피임약
)
: 임신을 피하기 위해 사용하는 약.
Danh từ
🌏 THUỐC TRÁNH THAI: Thuốc sử dụng để tránh mang thai.
• Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99)