🌟 꿀꿀대다

Động từ  

1. 돼지가 꿀꿀 소리를 자꾸 내다.

1. ỘT ỘT, ENG ÉC: Heo kêu ột ột liên hồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꿀꿀대는 소리.
    A grumbling sound.
  • Google translate 돼지가 꿀꿀대다.
    Pigs grumble.
  • Google translate 돼지들은 놀랐는지 꿀꿀대기 시작했다.
    The pigs began to grumble, perhaps surprised.
  • Google translate 꿀꿀대는 돼지 울음소리를 들으니 고향집 생각이 난다.
    The hooting of a pig reminds me of my hometown.
  • Google translate 축사에서 일하던 승규는 꿀꿀대는 돼지들 틈을 헤치고 집으로 향했다.
    Seung-gyu, who used to work in a barn, headed home through a crevice in the pigs.
Từ đồng nghĩa 꿀꿀거리다: 돼지가 꿀꿀 소리를 자꾸 내다.

꿀꿀대다: grunt; oink,ぶうぶうと鳴く,grogner,gruñir, guarrear, churritar, verraquear,يقبع,гох гох хийх,ột ột, eng éc,ส่งเสียงอู๊ด ๆ,menguik-nguik,хрюкать,咕咕叫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿀꿀대다 (꿀꿀대다)
📚 Từ phái sinh: 꿀꿀: 돼지가 우는 소리.

🗣️ 꿀꿀대다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)