🌟 교유하다 (交遊 하다)

Động từ  

1. 함께 놀거나 왕래하며 사귀다.

1. GIAO DU: Chơi hay qua lại và kết bạn với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지식인들과 교유하다.
    Communicate with intellectuals.
  • Google translate 학자들과 교유하다.
    Commune with scholars.
  • Google translate 서로 교유하다.
    Communicate with each other.
  • Google translate 친밀하게 교유하다.
    To commune intimately.
  • Google translate 활발하게 교유하다.
    To engage actively.
  • Google translate 나는 다양한 분야의 사람들과 폭넓게 교유하고 있다.
    I am in broad contact with people in various fields.
  • Google translate 그는 당대 최고의 화가들과 교유하며 미술계를 이끌어 갔다.
    He led the art world by interacting with the best painters of his time.
  • Google translate 시골에서 지내시는 게 적적하지는 않으십니까?
    Aren't you lonely living in the country?
    Google translate 지방에 있는 문인들과 교유할 수 있어서 나는 더 좋다네.
    I prefer to be able to interact with writers in the provinces.

교유하다: have a companionship; keep company with,こうゆうする【交遊する】,fréquenter quelqu'un sinon, se lier d'amitié,cultivar las relaciones,يرافق,дэмжих, хамтрах, нөхөрлөх, найзлах,giao du,คบค้าสมาคม, คบหาสมาคม,berteman, bersahabat, bergaul,дружить,交游,交往,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교유하다 (교유하다)
📚 Từ phái sinh: 교유(交遊): 함께 놀거나 왕래하며 사귐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Lịch sử (92) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17)