🌟 귀신같다 (鬼神 같다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀신같다 (
귀ː신갇따
) • 귀신같은 (귀ː신가튼
) • 귀신같아 (귀ː신가타
) • 귀신같으니 (귀ː신가트니
) • 귀신같습니다 (귀ː신갇씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 귀신같이(鬼神같이): 동작이나 추측이 매우 정확하고 재주가 놀라울 정도로 뛰어나게.
🌷 ㄱㅅㄱㄷ: Initial sound 귀신같다
-
ㄱㅅㄱㄷ (
곰살궂다
)
: 다른 사람의 마음에 들게 행동이나 성격이 친절하고 다정하다.
Tính từ
🌏 HÒA NHÃ, ÂN CẦN, THÂN THIỆN: Tính cách hay hành động rất hòa nhã và thân thiện làm vừa lòng người khác. -
ㄱㅅㄱㄷ (
귀신같다
)
: 동작이나 추측이 매우 정확하고 재주가 놀라울 정도로 뛰어나다.
Tính từ
🌏 XUẤT QUỶ NHẬP THẦN: Dự đoán hay động tác rất chính xác và tài giỏi đến mức ngạc nhiên.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98)