🌟 귀신같다 (鬼神 같다)

Tính từ  

1. 동작이나 추측이 매우 정확하고 재주가 놀라울 정도로 뛰어나다.

1. XUẤT QUỶ NHẬP THẦN: Dự đoán hay động tác rất chính xác và tài giỏi đến mức ngạc nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀신같은 능력.
    Ghostly ability.
  • Google translate 귀신같은 방법.
    A ghostly way.
  • Google translate 눈치가 귀신같다.
    You're a ghost.
  • Google translate 솜씨가 귀신같다.
    Be as good as a ghost.
  • Google translate 재주가 귀신같다.
    Talented like a ghost.
  • Google translate 사내는 귀신같은 사격 솜씨로 모든 목표물을 명중시켰다.
    The man hit all the targets with his ghostly shooting skills.
  • Google translate 어머니는 눈치가 귀신같아서 내 거짓말을 모두 알아채신다.
    My mother notices all my lies because she's a ghost.
  • Google translate 와, 어쩌면 저렇게 정확한 음을 낼 수 있을까요?
    Wow, how could he make such a precise note?
    Google translate 정말 귀신같은 노래 실력을 지니고 있구먼.
    You have such a ghostly singing skill!

귀신같다: like a demon,かみわざのようだ【神業のようだ】,doué comme un Dieu, incroyable,maravilloso, espantoso, asombroso,كأنه شيطان,адтай, чөтгөр шиг, чадвартай, чадварлаг,xuất quỷ nhập thần,เหลือเชื่อ, ยอดเยี่ยมมาก,mengagumkan, mengherankan, mencengangkan,искусный; опытный; умелый,神通,神奇,神妙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀신같다 (귀ː신갇따) 귀신같은 (귀ː신가튼) 귀신같아 (귀ː신가타) 귀신같으니 (귀ː신가트니) 귀신같습니다 (귀ː신갇씀니다)
📚 Từ phái sinh: 귀신같이(鬼神같이): 동작이나 추측이 매우 정확하고 재주가 놀라울 정도로 뛰어나게.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98)