🌟 힐난하다 (詰難 하다)

Động từ  

1. 트집을 잡아 마음이 편하지 않을 정도로 따지고 들다.

1. CHẤT VẤN, VẶN VẸO: Nắm lấy sơ sở rồi truy hỏi tới mức làm cho tâm trạng không thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 힐난하며 소리치다.
    Screaming.
  • Google translate 잘못을 힐난하다.
    Persuade mistakes.
  • Google translate 행동을 힐난하다.
    Persuade action.
  • Google translate 심하게 힐난하다.
    Severely hilarious.
  • Google translate 혹독하게 힐난하다.
    Severely grumpy.
  • Google translate 선생님께서는 왜 이렇게 성적이 떨어졌냐고 나를 힐난하셨다.
    The teacher scolded me for my poor grades.
  • Google translate 아내는 어디서 있다가 이제야 왔냐고 힐난하며 나를 쏘아보았다.
    My wife glared at me, wondering where i had been and now i have come.
  • Google translate 왜 그렇게 나를 힐난하는 표정들이야?
    Why are you making such faces at me?
    Google translate 일이 이렇게 된 거는 다 네 책임이잖아.
    You're responsible for all this.

힐난하다: blame; criticize; reproach,きつなんする【詰難する】,blâmer,criticar, censurar,يلوم,өөлөх, зэмлэх, буруушаах,chất vấn, vặn vẹo,จับผิด, ตำหนิ, วิจารณ์, กล่าวโทษ, ว่ากล่าว,menyalahkan, mencela,критиковать; упрекать; обвинять,诘难,责难,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 힐난하다 (힐란하다)
📚 Từ phái sinh: 힐난(詰難): 트집을 잡아 마음이 편하지 않을 정도로 따지고 듦.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59)