🌟 힐난하다 (詰難 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 힐난하다 (
힐란하다
)
📚 Từ phái sinh: • 힐난(詰難): 트집을 잡아 마음이 편하지 않을 정도로 따지고 듦.
🌷 ㅎㄴㅎㄷ: Initial sound 힐난하다
-
ㅎㄴㅎㄷ (
험난하다
)
: 땅의 모양이나 물의 흐름 등이 거칠고 세서 다니기에 위험하고 어렵다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, KHÓ ĐI: Mặt đất ghồ ghề hay dòng nước chảy mạnh mẽ và thô nên việc đi lại nguy hiểm và khó khăn. -
ㅎㄴㅎㄷ (
헌납하다
)
: 돈이나 가치 있는 물건을 바치다.
Động từ
🌏 CỐNG NẠP, CỐNG HIẾN: Dâng tặng tiền hay đồ vật có giá trị. -
ㅎㄴㅎㄷ (
힐난하다
)
: 트집을 잡아 마음이 편하지 않을 정도로 따지고 들다.
Động từ
🌏 CHẤT VẤN, VẶN VẸO: Nắm lấy sơ sở rồi truy hỏi tới mức làm cho tâm trạng không thoải mái.
• Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59)