🌟 힐난하다 (詰難 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 힐난하다 (
힐란하다
)
📚 Từ phái sinh: • 힐난(詰難): 트집을 잡아 마음이 편하지 않을 정도로 따지고 듦.
🌷 ㅎㄴㅎㄷ: Initial sound 힐난하다
-
ㅎㄴㅎㄷ (
험난하다
)
: 땅의 모양이나 물의 흐름 등이 거칠고 세서 다니기에 위험하고 어렵다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, KHÓ ĐI: Mặt đất ghồ ghề hay dòng nước chảy mạnh mẽ và thô nên việc đi lại nguy hiểm và khó khăn. -
ㅎㄴㅎㄷ (
헌납하다
)
: 돈이나 가치 있는 물건을 바치다.
Động từ
🌏 CỐNG NẠP, CỐNG HIẾN: Dâng tặng tiền hay đồ vật có giá trị. -
ㅎㄴㅎㄷ (
힐난하다
)
: 트집을 잡아 마음이 편하지 않을 정도로 따지고 들다.
Động từ
🌏 CHẤT VẤN, VẶN VẸO: Nắm lấy sơ sở rồi truy hỏi tới mức làm cho tâm trạng không thoải mái.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23)