🌟 힐난하다 (詰難 하다)

Động từ  

1. 트집을 잡아 마음이 편하지 않을 정도로 따지고 들다.

1. CHẤT VẤN, VẶN VẸO: Nắm lấy sơ sở rồi truy hỏi tới mức làm cho tâm trạng không thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 힐난하며 소리치다.
    Screaming.
  • 잘못을 힐난하다.
    Persuade mistakes.
  • 행동을 힐난하다.
    Persuade action.
  • 심하게 힐난하다.
    Severely hilarious.
  • 혹독하게 힐난하다.
    Severely grumpy.
  • 선생님께서는 왜 이렇게 성적이 떨어졌냐고 나를 힐난하셨다.
    The teacher scolded me for my poor grades.
  • 아내는 어디서 있다가 이제야 왔냐고 힐난하며 나를 쏘아보았다.
    My wife glared at me, wondering where i had been and now i have come.
  • 왜 그렇게 나를 힐난하는 표정들이야?
    Why are you making such faces at me?
    일이 이렇게 된 거는 다 네 책임이잖아.
    You're responsible for all this.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 힐난하다 (힐란하다)
📚 Từ phái sinh: 힐난(詰難): 트집을 잡아 마음이 편하지 않을 정도로 따지고 듦.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23)