🌟 찔끔찔끔
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찔끔찔끔 (
찔끔찔끔
)
📚 Từ phái sinh: • 찔끔찔끔하다: 액체 등이 조금씩 자꾸 새어 흐르거나 나왔다 그쳤다 하다. 또는 그렇게 되…
🗣️ 찔끔찔끔 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅉㄲㅉㄲ: Initial sound 찔끔찔끔
-
ㅉㄲㅉㄲ (
찔끔찔끔
)
: 액체 등이 조금씩 자꾸 새어 흐르거나 나왔다 그쳤다 하는 모양.
Phó từ
🌏 RI RỈ: Hình ảnh chất lỏng... cứ rò rỉ từng chút hoặc chảy ra rồi lại ngừng lại.
• Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208)