🌟 -적 (的)

☆☆   Phụ tố  

1. '그 성격을 띠는', '그에 관계된', '그 상태로 된'의 뜻을 더하는 접미사.

1. MANG TÍNH: Hậu tố thêm nghĩa "có tính chất đó", "liên quan đến đó", "trở thành trạng thái đó".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심리적
    Psychological.
  • Google translate 대중적
    Public.
  • Google translate 독창적
    Original.
  • Google translate 문학적
    Literary.
  • Google translate 문화적
    Cultural.
  • Google translate 물질적
    Material.
  • Google translate 비판적
    Critical.
  • Google translate 상대적
    Relative.
  • Google translate 상징적
    Symbolic.
  • Google translate 성공적
    Successful.
  • Google translate 수동적
    Passive.
  • Google translate 시대적
    Periodic.

-적: -jeok,てき【的】,,,,,mang tính,ด้าน..., ทาง..., ในด้าน..., ในทาง..., ที่เป็น...,secara~,характерный; отличительный; свойственный,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 또는 명사구 뒤에 붙는다.

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23)