🌟 버르적대다

Động từ  

1. 괴롭고 힘든 상태에서 벗어나기 위해 팔다리를 마구 휘두르며 몸을 움직이다.

1. VÙNG VẪY: Vùng vẫy tay chân tới tấp và di chuyển cơ thể để thoát ra khỏi trạng thái buồn phiền và mệt mỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 버르적대며 몸부림치다.
    Struggling.
  • Google translate 다리를 버르적대다.
    Stretch one's legs.
  • Google translate 온몸을 버르적대다.
    Struggle all over.
  • Google translate 팔을 버르적대다.
    Stretch one's arm.
  • Google translate 팔다리를 버르적대다.
    Throw one's arms and legs together.
  • Google translate 그물에 걸린 나는 그물에서 빠져나오려고 온몸을 버르적댔다.
    I, caught in the net, struggled all over to get out of the net.
  • Google translate 밧줄에 몸을 묶인 승규는 팔다리를 버르적대며 살려 달라고 소리쳤다.
    Tied to a rope, seung-gyu struggled his arms and legs and shouted for help.
  • Google translate 자면서 몸을 왜 그렇게 버르적대?
    Why are you so flustered in your sleep?
    Google translate 아, 악몽을 꾸었어.
    Oh, i had a nightmare.
Từ đồng nghĩa 버르적거리다: 괴롭고 힘든 상태에서 벗어나기 위해 팔다리를 마구 휘두르며 몸을 움직이다.
Từ đồng nghĩa 버르적버르적하다: 괴롭고 힘든 상태에서 벗어나기 위해 팔다리를 마구 휘두르며 자꾸 몸을 …

버르적대다: struggle; flounder,じたばたする,se débattre, se démener,agitarse, moverse, menearse,يتضوّر,тийчигнэх, сарвалзах, сарваганах,vùng vẫy,ตะเกียกตะกาย, ดิ้นรน, ป่ายปีน,meronta-ronta, menggeliat-geliat, menggelepar,извиваться; махать руками и ногами,挣扎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 버르적대다 (버르적때다)

💕Start 버르적대다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78)