🌟 버르적대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 버르적대다 (
버르적때다
)
🌷 ㅂㄹㅈㄷㄷ: Initial sound 버르적대다
-
ㅂㄹㅈㄷㄷ (
버르적대다
)
: 괴롭고 힘든 상태에서 벗어나기 위해 팔다리를 마구 휘두르며 몸을 움직이다.
Động từ
🌏 VÙNG VẪY: Vùng vẫy tay chân tới tấp và di chuyển cơ thể để thoát ra khỏi trạng thái buồn phiền và mệt mỏi.
• Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78)