🌟 버르적대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 버르적대다 (
버르적때다
)
🌷 ㅂㄹㅈㄷㄷ: Initial sound 버르적대다
-
ㅂㄹㅈㄷㄷ (
버르적대다
)
: 괴롭고 힘든 상태에서 벗어나기 위해 팔다리를 마구 휘두르며 몸을 움직이다.
Động từ
🌏 VÙNG VẪY: Vùng vẫy tay chân tới tấp và di chuyển cơ thể để thoát ra khỏi trạng thái buồn phiền và mệt mỏi.
• Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204)