🌟 버르적대다

Động từ  

1. 괴롭고 힘든 상태에서 벗어나기 위해 팔다리를 마구 휘두르며 몸을 움직이다.

1. VÙNG VẪY: Vùng vẫy tay chân tới tấp và di chuyển cơ thể để thoát ra khỏi trạng thái buồn phiền và mệt mỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 버르적대며 몸부림치다.
    Struggling.
  • 다리를 버르적대다.
    Stretch one's legs.
  • 온몸을 버르적대다.
    Struggle all over.
  • 팔을 버르적대다.
    Stretch one's arm.
  • 팔다리를 버르적대다.
    Throw one's arms and legs together.
  • 그물에 걸린 나는 그물에서 빠져나오려고 온몸을 버르적댔다.
    I, caught in the net, struggled all over to get out of the net.
  • 밧줄에 몸을 묶인 승규는 팔다리를 버르적대며 살려 달라고 소리쳤다.
    Tied to a rope, seung-gyu struggled his arms and legs and shouted for help.
  • 자면서 몸을 왜 그렇게 버르적대?
    Why are you so flustered in your sleep?
    아, 악몽을 꾸었어.
    Oh, i had a nightmare.
Từ đồng nghĩa 버르적거리다: 괴롭고 힘든 상태에서 벗어나기 위해 팔다리를 마구 휘두르며 몸을 움직이다.
Từ đồng nghĩa 버르적버르적하다: 괴롭고 힘든 상태에서 벗어나기 위해 팔다리를 마구 휘두르며 자꾸 몸을 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 버르적대다 (버르적때다)

💕Start 버르적대다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204)