🌟 급급히 (汲汲 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 급급히 (
그끄피
)
🌷 ㄱㄱㅎ: Initial sound 급급히
-
ㄱㄱㅎ (
급격히
)
: 변화의 속도가 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Tốc độ thay đổi rất nhanh. -
ㄱㄱㅎ (
과감히
)
: 결단력이 있고 용감하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUẢ CẢM: Một cách quyết đoán và dũng cảm.
• Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)