🌟 급급히 (汲汲 히)

Phó từ  

1. 한 가지 일에만 정신을 쏟아 다른 일을 할 마음의 여유가 없이.

1. MỘT CÁCH MẢI MÊ, MỘT CÁCH CHĂM CHÚ: Chỉ chú tâm vào một việc nên không có tâm trạng làm việc khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 급급히 구하다.
    To seek urgently.
  • Google translate 급급히 막다.
    To prevent urgently.
  • Google translate 급급히 만들다.
    Make haste.
  • Google translate 급급히 보내다.
    Send in haste.
  • Google translate 급급히 서두르다.
    Quickly hurry.
  • Google translate 급급히 실시하다.
    To carry it out urgently.
  • Google translate 급급히 준비하다.
    Ready hurriedly.
  • Google translate 급급히 찾다.
    Find urgently.
  • Google translate 급급히 필요하다.
    Urgently needed.
  • Google translate 급급히 해결하다.
    To solve urgently.
  • Google translate 승규는 급급히 돈이 필요해서 친구에게 빌렸다.
    Seung-gyu urgently needed money and borrowed it from a friend.
  • Google translate 지수는 서류를 급급히 만드는 바람에 오타가 많았다.
    The index had a lot of typos because of the rush to make documents.
  • Google translate 어머니는 갑자기 손님이 집에 들이닥쳐 급급히 음식을 마련하였다.
    Mother suddenly came into the house and hurriedly prepared the food.

급급히: hurriedly; hastefully,きゅうきゅうとして【汲汲として】。いそいで【急いで】,urgemment, impatiemment, impétueusement, présentement,ocupadamente, concentradamente, absortamente,مُسرعا، مُستعجلا,яаруу, сандруу, санд мэнд,một cách mải mê, một cách chăm chú,อย่างรีบร้อน, อย่างเร่งด่วน, อย่างรีบเร่ง,dengan sibuk, dengan serius,Спешно; торопливо,着急地,急切地,匆忙地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급급히 (그끄피)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46)